Chương trình đào tạo Cao đẳng Công Nghệ Ô Tô
Mã |
Tên môn học/mô đun |
Số tín chỉ |
Thời gian học tập (giờ) |
|
|||||
Tổng số |
Trong đó |
|
|||||||
Lý thuyết |
TH/TT/TN/ BT/TL |
Thi/Kiểm tra |
|
||||||
I. CÁC MÔN HỌC CHUNG |
20 |
435 |
157 |
255 |
23 |
||||
110101 |
Giáo dục Chính trị |
4 |
75 |
41 |
29 |
5 |
|||
110102 |
Giáo dục QP và AN |
3 |
75 |
36 |
35 |
4 |
|||
110103 |
Giáo dục thể chất |
2 |
60 |
5 |
51 |
4 |
|||
110104 |
Pháp luật |
2 |
30 |
18 |
10 |
2 |
|||
110105 |
Tiếng Anh 1 |
3 |
60 |
21 |
36 |
3 |
|||
110106 |
Tiếng Anh 2 |
3 |
60 |
21 |
36 |
3 |
|||
510101 |
Tin học |
3 |
75 |
15 |
58 |
2 |
|||
II. CÁC MÔN HỌC, MÔ-ĐUN CHUYÊN MÔN |
80 |
1905 |
588 |
1232 |
85 |
||||
II.1. MÔN HỌC, MÔ-ĐUN CƠ SỞ |
17 |
345 |
135 |
196 |
14 |
||||
210307 |
Điện tử cơ bản trên ô tô |
3 |
45 |
30 |
13 |
2 |
|||
210308 |
Vẽ kỹ thuật |
3 |
60 |
30 |
28 |
2 |
|||
210309 |
Dung sai và kỹ thuật đo |
2 |
45 |
15 |
28 |
2 |
|||
210310 |
Nguội - Hàn cơ bản |
2 |
60 |
0 |
58 |
2 |
|||
210311 |
Lý thuyết ô tô |
3 |
45 |
30 |
13 |
2 |
|||
210312 |
Truyền động cơ - thủy - khí |
2 |
45 |
15 |
28 |
2 |
|||
210313 |
Auto CAD |
2 |
45 |
15 |
28 |
2 |
|||
II.2. MÔN HỌC, MÔ-ĐUN CHUYÊN MÔN |
63 |
1560 |
453 |
1036 |
71 |
||||
210313 |
Nhập môn công nghệ ô tô |
2 |
30 |
28 |
0 |
2 |
|||
210315 |
Hệ thống điều khiển động cơ |
2 |
30 |
28 |
0 |
2 |
|||
210314 |
Động cơ cơ bản |
3 |
75 |
15 |
57 |
3 |
|||
210316 |
Điện động cơ |
3 |
75 |
15 |
57 |
3 |
|||
210317 |
Động cơ xăng |
2 |
45 |
15 |
28 |
2 |
|||
210318 |
Động cơ Diesel |
2 |
45 |
15 |
28 |
2 |
|||
210319 |
Điện thân xe |
4 |
90 |
30 |
57 |
3 |
|||
210320 |
Hệ thống phanh |
3 |
75 |
15 |
57 |
3 |
|||
210321 |
Hệ thống truyền lực ô tô |
4 |
90 |
30 |
57 |
3 |
|||
210322 |
Hệ thống phun xăng điện tử |
4 |
90 |
30 |
57 |
3 |
|||
210323 |
Khí xả và vấn đề ô nhiễm môi trường |
2 |
30 |
28 |
0 |
2 |
|||
210324 |
Hệ thống truyền lực điều khiển điện tử |
2 |
30 |
28 |
0 |
2 |
|||
210325 |
Hệ thống di chuyển |
2 |
45 |
15 |
28 |
2 |
|||
210326 |
Hệ thống lái |
2 |
45 |
15 |
28 |
2 |
|||
210327 |
Hộp số tự động |
2 |
45 |
15 |
28 |
2 |
|||
210328 |
Hệ thống phanh ABS |
2 |
45 |
15 |
28 |
2 |
|||
210329 |
Hệ thống phun dầu điện tử |
2 |
45 |
15 |
28 |
2 |
|||
210330 |
Bảo dưỡng ô tô |
2 |
30 |
28 |
0 |
2 |
|||
210331 |
Quản lý dịch vụ ô tô |
2 |
30 |
28 |
0 |
2 |
|||
210332 |
Kỹ thuật sơn ô tô |
2 |
45 |
15 |
28 |
2 |
|||
210333 |
Điện lạnh ô tô |
3 |
75 |
15 |
57 |
3 |
|||
210334 |
Kỹ thuật chẩn đoán ô tô |
2 |
45 |
15 |
28 |
2 |
|||
210335 |
Thực tập sơn ô tô |
2 |
90 |
0 |
85 |
5 |
|||
210336 |
Thực tập quản lý dịch vụ ô tô |
1 |
45 |
0 |
40 |
5 |
|||
210337 |
Thực tập bảo dưỡng ô tô |
1 |
45 |
0 |
40 |
5 |
|||
210338 |
Thực tập tốt nghiệp |
5 |
225 |
0 |
220 |
5 |
|||
TỔNG CỘNG |
100 |
2340 |
745 |
1487 |
108 |