Chương trình đào tạo Cao đẳng Công Nghệ Ô Tô - Liên Thông
Mã MH/MĐ |
Tên môn học/mô đun |
Số tín chỉ |
Thời gian học tập (giờ) |
|
||||
Tổng số |
Trong đó |
|
||||||
Lý thuyết |
TH/TT/TN/ BT/TL |
Thi/Kiểm tra |
|
|||||
I. CÁC MÔN HỌC CHUNG |
8 |
180 |
72 |
97 |
11 |
|||
120101 |
Giáo dục Chính trị |
2 |
45 |
26 |
16 |
3 |
||
120102 |
Giáo dục QP và AN |
1 |
30 |
15 |
14 |
1 |
||
120103 |
Giáo dục thể chất |
1 |
30 |
1 |
27 |
2 |
||
120104 |
Pháp luật |
1 |
15 |
9 |
5 |
1 |
||
120105 |
Tiếng Anh |
2 |
30 |
21 |
6 |
3 |
||
520101 |
Tin học |
1 |
30 |
0 |
29 |
1 |
||
II. CÁC MÔN HỌC, MÔ-ĐUN CHUYÊN MÔN |
24 |
540 |
204 |
307 |
29 |
|||
II.1. MÔN HỌC, MÔ-ĐUN CƠ SỞ |
3 |
45 |
30 |
13 |
2 |
|||
210311 |
Lý thuyết ô tô |
3 |
45 |
30 |
13 |
2 |
||
II.2. MÔN HỌC, MÔ-ĐUN CHUYÊN MÔN |
21 |
495 |
174 |
294 |
27 |
|||
210322 |
Hệ thống phun xăng điện tử |
4 |
90 |
30 |
57 |
3 |
||
210323 |
Khí xả và vấn đề ô nhiễm môi trường |
2 |
30 |
28 |
0 |
2 |
||
210324 |
Hệ thống truyền lực điều khiển điện tử |
2 |
30 |
28 |
0 |
2 |
||
210327 |
Hộp số tự động |
2 |
45 |
15 |
28 |
2 |
||
210328 |
Hệ thống phanh ABS |
2 |
45 |
15 |
28 |
2 |
||
210329 |
Hệ thống phun dầu điện tử |
2 |
45 |
15 |
28 |
2 |
||
210331 |
Quản lý dịch vụ ô tô |
2 |
30 |
28 |
0 |
2 |
||
210330 |
Kỹ thuật chẩn đoán ô tô |
2 |
45 |
15 |
28 |
2 |
||
210332 |
Thực tập quản lý dịch vụ ô tô |
1 |
45 |
0 |
40 |
5 |
||
210334 |
Thực tập tốt nghiệp |
2 |
90 |
0 |
85 |
5 |
||
TỔNG CỘNG |
32 |
720 |
276 |
404 |
40 |